Chào mừng bạn đến với VIHOTH !
 

Máy tiện vạn năng đài loan

Mã sản phẩm
926146
Tình trạng
Sẵn hàng
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN VẠN NĂNG MÃ ĐẶT HÀNG MODEL 360x1000TW 360x1500TW 360x1000INV 360x1500INV Chiều cao tâm ...

Giảm
giá
-0%
Giá cũ
Giá bán
Liên hệ

Màu sắc
Kích cỡ


Tư vấn miễn phí




  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

MÁY TIỆN VẠN NĂNG

MÃ ĐẶT HÀNG

MODEL

360x1000TW

360x1500TW

360x1000INV

360x1500INV

Chiều cao tâm

180 mm (7.08″)

180 mm (7.08″)

180 mm (7.08″)

180 mm (7.08″)

Đường kính qua băng

Ø360 mm (14.17″)

Ø360 mm (14.17″)

Ø360 mm (14.17″)

Ø360 mm (14.17″)

Đường kính qua hầu

Ø533 mm (20.98″)

Ø533 mm (20.98″)

Ø533 mm (20.98″)

Ø533 mm (20.98″)

Đường kính tiện qua bàn xe dao

Ø212 mm (8.35″)

Ø212 mm (8.35″)

Ø212 mm (8.35″)

Ø212 mm (8.35″)

Khoảng cách chống tâm

1000 mm (40″)

1500 mm (60″)

1000 mm (40″)

1500 mm (60″)

Độ rộng băng máy

260 mm (10.236″)

260 mm (10.236″)

260 mm (10.236″)

260 mm (10.236″)

Độ rộng hầu

135 mm (5.31″)

225 mm (8.85″)

135 mm (5.31″)

225 mm (8.85″)

Kiểu mũi trục chính, Độ côn

D1-6, MT. No.6

D1-6, MT. No.6

D1-6, MT. No.6

D1-6, MT. No.6

Ống lót tâm trục chính

MT. No.6 x MT. No.4

MT. No.6 x MT. No.4

MT. No.6 x MT. No.4

MT. No.6 x MT. No.4

Đường kính lỗ trục chính

Ø52.5 mm (2.066″)

Ø52.5 mm (2.066″)

Ø52.5 mm (2.066″)

Ø52.5 mm (2.066″)

Tốc độ trục chính

70-1800 R.P.M

70-1800 R.P.M

20-3000 RPM

20-3000 RPM

Số cấp tốc độ trục chính

8 cấp

8 cấp

Vô cấp

Vô cấp

Chiều dài / chiều rộng bàn xe dao

513 mm (20.19″)

/ 412 mm (16.22″)

513 mm (20.19″)

/ 412 mm (16.22″)

513 mm (20.19″)

/ 412 mm (16.22″)

513 mm (20.19″)

/ 412 mm (16.22″)

Hành trình trượt ngang của

bàn xe dao

220 mm (8.6″)

220 mm (8.6″)

220 mm (8.6″)

220 mm (8.6″)

Hành trình ổ dao

130 mm (5.1″)

130 mm (5.1″)

130 mm (5.1″)

130 mm (5.1″)

Tiện ren hệ Inch

45 Kinds / 2-72 T.P.I.

45 Kinds / 2-72 T.P.I.

45 Kinds / 2-72 T.P.I.

45 Kinds / 2-72 T.P.I.

Tiện ren hệ Mét

39 Kinds / 0.2-14 mm

39 Kinds / 0.2-14 mm

39 Kinds / 0.2-14 mm

39 Kinds / 0.2-14 mm

Tiện ren hệ D.P

21 Kinds / 8-44 D.P.

21 Kinds / 8-44 D.P.

21 Kinds / 8-44 D.P.

21 Kinds / 8-44 D.P.

Tiện ren Module

18 Kinds / 0.3-3.5 M.P.

18 Kinds / 0.3-3.5 M.P.

18 Kinds / 0.3-3.5 M.P.

18 Kinds / 0.3-3.5 M.P.

Bước tiến dao dọc

0.05-1.7 mm

(0.002″-0.067″)

0.05-1.7 mm

(0.002″-0.067″)

0.05-1.7 mm

(0.002″-0.067″)

0.05-1.7 mm

(0.002″-0.067″)

Bước tiến dao ngang

0.025-0.85 mm

(0.001″-0.034″)

0.025-0.85 mm

(0.001″-0.034″)

0.025-0.85 mm

(0.001″-0.034″)

0.025-0.85 mm

(0.001″-0.034″)

Đường kính nòng ụ động

Ø52 mm (2.047″)

Ø52 mm (2.047″)

Ø52 mm (2.047″)

Ø52 mm (2.047″)

Hành trình nòng Ụ động

152 mm (6″)

152 mm (6″)

152 mm (6″)

152 mm (6″)

Côn tâm ụ động

MT. No.4

MT. No.4

MT. No.4

MT. No.4

Motor trục chính

5HP4P

OPT.5HP 4P / 2.5HP 8P

AC 3.7kW (5HP), lnverter

AC 3.7kW (5HP), lnverter

Motor bôi trơn

1/4HP

1/4HP

Motor làm mát

1/8HP

1/8HP

1/8HP

1/8HP

Khối lượng máy

1350 kgs / 1500kgs

1450 kgs / 1600kgs

1350 kgs / 1500kgs

1450 kgs / 1600kgs

 






Bình luận


 
 
Sản phẩm khác

  •  
    -0%
    Hot
    New
    Sale
     
     

    Máy tiện vạn năng cq6232bx1000

    Mã sp: 926144
    Liên hệ
     
  •  
    -0%
    Hot
    New
    Sale
     
     

    Máy tiện mini bl180

    Mã sp: 926148
    Liên hệ
     
  •  
    -0%
    Hot
    New
    Sale
     
     

    Máy tiện cơ-c6241tq

    Mã sp: 926142
    Liên hệ
     

Hỗ trợ đặt hàng
itvn9online

Còn 0 phiếu
0
|
Đã có 0 người đặt mua

  • Đổi hàng
    trong 7 ngày
  • Giao hàng Miễn phí
    Toàn Quốc
  • Thanh toán
    khi nhận hàng
  • Bảo hành VIP
    12 tháng

Yêu cầu báo giá
Màu sắc
Kích cỡ
Số lượng
Thành tiền
Liên hệ
Họ và tên
Điện thoại *
Email
Địa chỉ
Ghi chú
Mã giảm giá
Phí vận chuyển