- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Model |
C6241 |
Khoảng cách hai tâm |
1000/1500mm(40”) |
Chiều rộng băng |
300mm(11-13/16″) |
Mũi trục chính |
D1-8 |
Đường kính trục chính |
58mm(3-1/4″) |
Độ côn đường kính trục chính |
No.6 |
Phạm vi tốc độ trục chính |
12 cấp ; 25-2000 vg/p |
Hành trình dịch chỉnh tối đa |
128mm(5″) |
Hành trình ngang tối đa |
285mm(11-1/4″) |
Vít chìm |
6mm |
Tốc độ dọc trục |
42 , 0.031~1.7mm/vg(0.0011″~0.0316″/vg) |
Tốc độ qua băng |
42 , 0.014~0.784mm/vg(0.0011″~0.0316″/vg) |
Lỗ hệ Met |
41 , 0.1~14mm |
Lỗ hệ Inch |
60 , 2~112T.P.I. |
Đường kính bánh răng lớn |
50 , 4~112DP |
Module bánh răng |
34 , 0.1~7MP |
Đường kính ống ngoài ụ động |
65mm(2-5/16″) |
Hành trình ụ động |
130mm(5″) |
Công suất trục chính |
5.5kW(7.5HP) 3PH |
Công suất bơm làm mát |
0.1kw(1/8HP),3PH |
Diện tích (L×W×H)cm |
220/270×108×134 |
Kích thước đóng gói(L×W×H)cm |
225/280×112×162 |
Tổng khối lượng |
1580/1850 KG, 1745/2050KG |
Phụ kiện tiêu chuẩn:
Mâm cặp 3 chấu và bộ chuyển đổi, 200mm |
Du xích |
Tấm chắn |
Cờ lê |
Mâm cặp 4 chấu và bộ chuyển đổi, 250mm |
Bạc kẹp |
Luy nét tĩnh |
Súng phun dầu |
Luy nét động |
Bu lông nền |
Sách hướng dẫn vận hành |
|
Phụ kiện tùy chọn:
+ Bộ thước quang DRO X/Y: 1000mm hoặc 1500mm
+ Mũi tâm
+ Bộ đồ gá tiện côn
- Mua ngay