- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Item (Mục) |
Unit |
KT 420L |
|
Table size (Kích thước bàn) |
mm |
800×400 |
|
Max. loading capacity (Uniform load) (Công suất tải tối đa) |
Kg |
250[300]* |
|
Travels (X/Y/Z) (Hành trình trục) |
Mm |
560/420/300 |
|
Tool shank (Chuôi dao) |
– |
BT30 [BBT30] |
|
Max. spindle speed (Tốc độ trục chính tối đa) |
Rpm |
10,000 [15,000], [24,000] |
|
Spindle motor power (Max. / Cont.) (Công suất động cơ trục chính) |
kW |
21.2 / 4.8 [21.2 / 4.8], [26.2 / 3.5] |
|
Rapids (X/Y/Z) (Tốc độ chạy dao nhanh) |
m/min |
60 / 60 / 60 |
|
Tool storage capacity (Ổ chứa dụng cụ) |
Pcs |
14 [21] |
|
Tool change time |
T-T |
|
S:1.08 / M:1.07 |
(Thời gian thay đổi dụng cụ) |
C-C |
Sec |
S:1.40 / M:1.36 |
CNC System (Hệ điều khiển CNC)
|
– |
Siemens 828D [Mitsubishi M80], [Fanuc OiMF] |
- Mua ngay